Đen 202

Bạc 4X1

Ghi 4X7

Trắng Ngọc Trai 086

Màu sắc

Alphard 3.5 AT 8 cấp

Thông tin khác:

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic

Dung tích : 3456cc

Nhiên liệu : Petrol

Giá xe

4.038.000.000 

TỔNG QUAN VỀ XE

Đẳng cấp thương gia

Tiện nghi hạng nhất

  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Số tự động 8 cấp

[scroll_to title="Tổng quan" link="tong-quan"][section label="Tổng quan" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row style="small"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px" ][title style="center" text="Tổng quan" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"]Dấu ấn thượng lưu Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc. Phong thái thượng lưu

Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật

 [/col][/row][/section]
[scroll_to title="Thư viện" link="thu-vien-hinh-anh"][section label="Thư viện" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row label="Thư viện" style="small"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px"][title style="center" text="Thư viện" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][ux_gallery ids="1840,1841,1842,1843" style="default" type="slider" col_spacing="xsmall" columns__sm="1" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Ngoại thất" link="ngoai-that"][section label="Ngoại thất" padding="0px"][row label="Ngoại thất" style="collapse" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span="6" span__sm="12" span__md="12" padding="24px 24px 24px 24px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-padding-small"][title style="center" text="Ngoại thất" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"]

Dấu ấn thượng lưu

Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.

[/col][col span="6" span__sm="12" span__md="12"][ux_image id="1849" image_size="original" height="341px"][/col][col span__sm="12" padding="4px 0px 0px 0px"][ux_gallery ids="1850,1851,1852,1853" style="default" col_spacing="xsmall" columns__sm="2" columns__md="2" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom" text_padding="0 0px 0px 0px"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Nội thất" link="noi-that"][section label="Nội thất" padding="0px"][row label="Nội thất" style="collapse" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span="6" span__sm="12" span__md="12" padding="24px 24px 24px 24px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-padding-small"][title style="center" text="Nội thất" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"]

Phong thái thượng lưu

Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật

[/col][col span="6" span__sm="12" span__md="12"][ux_image id="1858" image_size="original" height="341px"][/col][col span__sm="12" padding="4px 0px 0px 0px"][ux_gallery ids="1855,1856,1857" style="default" col_spacing="xsmall" columns__sm="2" columns__md="2" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom" text_padding="0 0px 0px 0px"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Vận hành" link="van-hanh"][section label="Vận hành" bg_color="rgb(246, 246, 246)" padding="20px"] [row label="Vận hành" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"] [col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 16px 0px 16px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"] [title style="center" text="Vận hành" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"] [divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][row_inner label="Vận hành ..." style="small" h_align="center"][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="1859" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến cái nhìn toàn cảnh rộng hơn, chân thực hơn. chống bám nước, chống lóa sáng [/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="1860" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]

Động cơ

Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi hành trình[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="1861" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]

Hộp số

Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái sắc bén và vận hành êm ái hơn. tạo sự thoải mái tối ưu nhất[/ux_image_box][/col_inner][/row_inner][/col][/row][/section]
[scroll_to title="An toàn" link="an-toan"][section label="An toàn" bg_color="rgb(246, 246, 246)" padding="20px"] [row label="An toàn" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"] [col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 16px 0px 16px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"] [title style="center" text="An toàn" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"] [divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][row_inner label="An toàn ..." style="small" h_align="center"][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="1862" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]

Cảm biến

Với cảm biến được gắn xung quanh xe, việc đỗ xe được trở lên nhẹ nhàng thuận tiện hơn rất nhiều.[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="1863" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]

Hệ thống VSC

Hệ thống VSC giúp giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay vào cua [/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="1864" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]

Kiểm soát an toàn tuyệt đối

Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Không những an toàn mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc[/ux_image_box][/col_inner][/row_inner][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Thông số kỹ thuật" link="thong-so-ky-thuat"][section label="Thông số kỹ thuật" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row label="Thông số kỹ thuật" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 20px 0px 20px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"][title style="center" text="Thông số kỹ thuật" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple center"][divider align="center" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][tabgroup style="simple" nav_style="normal" nav_size="large" align="center"][tab title="Động cơ & Khung xe"]
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4945 x 1850 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
3210 x 1590 x 1400
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1575/1600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2180-2185
Trọng lượng toàn tải (kg)
2710
Dung tích bình nhiên liệu (L)
75
Động cơ xăng Loại động cơ
2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i
Số xy lanh
6 xy lanh/6 cylinders
Loại xy lanh
Hình chữ V/V type
Dung tích xy lanh (cc)
3456
Tỉ số nén
11.8:1
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu
Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
296 (221)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
361/4600-4700
Tốc độ tối đa
180
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số
Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic
Hệ thống treo Trước
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
Sau
Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
Hệ thống lái Hệ thống lái
Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion
Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
18×7.5J, Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
235/50R18
Lốp dự phòng
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
12
Ngoài đô thị (L/100km)
7,7
Kết hợp (L/100km)
9,3
[/tab][tab title="Nội thất"]
Tay lái Loại tay lái
4 chấu/4-spoke
Chất liệu
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents
Sưởi vô lăng
Có/With
Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
Gương toàn cảnh/Full Display Mirror
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình 4.2”, màn hình màu tinh thể lỏng/ 4.2” monitor, TFT color display
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió
Không có/Without
Ốp trang trí nội thất Ốp cửa
Ốp vân gỗ (màu vàng), trang trí đường chỉ khâu, mạ crôm quanh loa / Wood garnish (gold) + Stitch + Speaker plating
Ốp bảng điều khiển trung tâm
Ốp gỗ, màu vàng, mạ chrome / Wood garnish (gold & chrome)
Hộp đựng găng tay
Có/With
Gạt tàn thuốc Trước
Đẩy để mở/Push open
Sau
Dạng cốc (tháo được)/Cup type (detachable)
Tay nắm cần sang số
Urethane, vân gỗ, mạ bạc/ Urethane with wood trim and silver accents
Hộp đựng đồ phía sau
Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại/ 2-way opening with rear storage box (2pcs), wood & metallic ornamentation
Đèn đọc sách Trước
LED, 2 cái/LED, 2 pcs
Sau
LED, 4 cái/LED, 4pcs
Đèn trang trí trần xe
Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào
Có/With
Tấm che nắng Ghế lái
Có gương, kẹp vé, đèn/With mirror, ticket holder, lamp
Ghế phụ
Có gương, đèn/With mirror, lamp
Bật lửa
Có đèn chiếu/With illumination
Mành che nắng
Có/With
Tay vịn
Có (trước sau – 10 cái)/With (front & rear – 10 pcs)
Đèn báo cửa đóng chưa chặt
Có/With
Báo quên chìa khóa
Có (âm thanh)/With (buzzer)
Báo quên tắt điện
Tự động tắt/Auto off
Hộc đựng cốc Hàng ghế trước
4 cái/4 pcs
Hàng ghế thứ 2
2 cái/2 pcs
Hàng ghế thứ 3
3 cái/3 pcs
Cửa sổ trời
Trước sau/Panoramic
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD/CD/MP3
Loại loa
JBL
Số loa
17
Màn hình
8”
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống giải trí hàng ghế sau
Màn hình 9” (Bluray)/9” screen (Bluray)
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ Auto aircon + left and right independent control + Nanoe + Auto recirculation
Sau
Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế/ Auto aircon + independent control + Nanoe + Personal register
[/tab][tab title="Ngoại thất"]
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED projector/LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
LED projector/LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS)
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Auto/Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao
LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler)
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Color keyed
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Có/With
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Có/With
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent
Sau
Gián đoạn/with intermittent
Chức năng sấy kính sau
Có, điều chỉnh thời gian/With, with timer
Ăng ten
Tích hợp vào kính sau/Printed-type
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color keyed
Sau
Cùng màu thân xe/Color keyed
Lưới tản nhiệt Trước
Mạ Crôm/ Chrome with hood moulding
Sau
Mạ crôm/Chrome plating
Cánh hướng gió sau
Có/With
Ốp hướng gió bên hông
Có/With
Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép
Không có/Without
[/tab][tab title="Tiện nghi"]
Rèm che nắng kính sau
Có/With
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Cửa gió sau
Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With
Chức năng mở cửa thông minh
Có/With
Khởi động từ xa
Không có/Without
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động, chống kẹt cửa /Auto with jam protector
Cốp điều khiển điện
Có/With
Hệ thống kiểm soát hành trình
Có/With
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Có/With
[/tab][tab title="An toàn"]
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With (with off-switch)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
Có/With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có/With
Hệ thống đèn pha tự động thông minh
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo người đi bộ qua đường
Không có/Without
Khóa an toàn cho trẻ
Có/With
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không có/Without
Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With
Hệ thống đỗ xe tự động
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn Trước
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter
Hàng ghế sau thứ nhất
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí/3P ELRx2
Hàng ghế sau thứ hai
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí/3P ELRx2 + 3P ELRx1
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
[/tab][/tabgroup][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Video" link="video"][section label="Video" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-no-padding-bottom"][row label="Video"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px" ][title style="center" text="Video" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][ux_banner height="56.25%" bg="1844" bg_overlay="rgba(0, 0, 0, 0.17)"][text_box position_x="50" position_y="50"][video_button video="https://www.youtube.com/watch?v=qc_EPRcChO4" size="196"][/text_box][/ux_banner][/col][/row][/section]
096.672.xxxx